Có 2 kết quả:
动感 dòng gǎn ㄉㄨㄥˋ ㄍㄢˇ • 動感 dòng gǎn ㄉㄨㄥˋ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) innervation
(2) dynamism
(2) dynamism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) innervation
(2) dynamism
(2) dynamism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0